--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
counsel to the crown
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
counsel to the crown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counsel to the crown
+ Noun
công tố viên, biện lý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counsel to the crown"
Những từ có chứa
"counsel to the crown"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chỉ giáo
biện hộ
đông cung
dặn bảo
lời khuyên
bào chữa
đỉnh
thái tử
hoàng thái tử
bịt
more...
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
counsel to the crown
:
công tố viên, biện lý